Characters remaining: 500/500
Translation

cầm cập

Academic
Friendly

Từ "cầm cập" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái run rẩy, thường xảy ra khi cơ thể cảm thấy rất lạnh hoặc khi người ta cảm thấy sợ hãi, lo lắng. Khi dùng từ này, người ta thường hình dung ra việc cơ thể không thể kiểm soát được sự run rẩy, điều này thường liên quan đến cảm giác không thoải mái.

Định nghĩa:
  • Cầm cập (adjective): Run rẩy, răng va chạm liên tiếp, thường do rét quá hoặc cảm thấy sợ hãi.
dụ sử dụng:
  1. Khi trời lạnh: "Hôm qua trời lạnh quá, tôi ra ngoài cầm cập không thể đứng yên."
  2. Khi sợ hãi: "Khi nghe tiếng động lạtrong nhà, tôi cảm thấy cầm cập không dám đi ra xem."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cầm cập" có thể được dùng để mô tả một cảm xúc mạnh mẽ, không chỉ lạnh hay sợ hãi còn có thể ám chỉ đến tình huống hồi hộp, lo âu. dụ: "Khi đứng trước đám đông để phát biểu, tôi cảm thấy cầm cập hồi hộp."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "cầm cập" không nhiều biến thể, nhưng có thể dùng kết hợp với các từ khác để tạo thành câu như "cảm thấy cầm cập".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa tương tự "run rẩy", "lạnh cóng", "sợ hãi".
Từ gần giống:
  • Run rẩy: Thường chỉ trạng thái run do lạnh hoặc sợ, không nhất thiết phảimức độ nặng như "cầm cập".
  • Lạnh cóng: Được sử dụng để chỉ cảm giác lạnh đến mức không thể chịu đựng nổi, nhưng không nhất thiết phải sự run rẩy.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "cầm cập", người nghe thường sẽ hiểu rằng cảm xúc hoặc trạng thái này khá mạnh mẽ, không chỉ đơn thuần cảm giác lạnh còn bao hàm sự lo lắng, sợ hãi.
  1. tt. Run rẩy, răng va chạm liên tiếp, do rét quá: run cầm cập.

Comments and discussion on the word "cầm cập"